Parabolic SAR (PSAR) là một chỉ báo kỹ thuật giúp các nhà giao dịch có thể dự đoán được xu hướng giá của bất kỳ loại tài sản nào trên thị trường. Việc sử dụng công cụ chỉ báo này khá đơn giản và nó tuân theo một vài quy tắc nhất định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ hơn về công cụ chỉ báo SAR là gì cũng như những lợi ích mà nó mang lại cho các nhà giao dịch hiện nay.
Parabolic SAR là một trong nhiều chỉ báo được tạo ra bởi J. Welles Wilder Jr. Ở phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số thông tin cơ bản nhất về loại chỉ báo này nhé.
Parabolic SAR (viết tắt của cụm từ Parabolic Stop And Reserve – PSAR) có nghĩa là quá trình dừng lại và đảo chiều xu hướng theo hình Parabol. Hãy hình dung về một hình Parabol trong toán học, chúng ta sẽ nhận thấy dạng chỉ báo này không đơn thuần chỉ là một con số giúp nhà giao dịch xác định xu hướng của thị trường. Hơn thế nữa, Parabolic SAR còn đưa ra các gợi ý khi nào giao dịch nên được đóng lại và đảo ngược xu hướng hiện tại trên thị trường.
Chỉ báo Parabolic SAR được hình thành bởi một tập hợp các chấm nhỏ nằm trên hoặc nằm dưới biểu đồ giá của tài sản. Mỗi chấm nhỏ này đại diện cho giá trị của chỉ báo SAR tại một thời điểm nhất định. J. Welles Wilder Jr đã tính toán và sắp xếp các chấm nhỏ này thành một mô hình cong (tương tự như Parabol) mà chúng ta sẽ thấy trong các biểu đồ ví dụ dưới đây.
Việc các chấm nhỏ này nằm trên hay nằm dưới biểu đồ giá đều tuân theo các quy tắc sau đây:
Để mô phỏng cho việc tính toán công thức cũng như việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn, chúng ta sẽ cùng lấy một ví dụ thực tế về cặp tỷ giá EUR/USD như hình dưới đây:
Công thức tính toán chỉ báo Parabolic SAR như sau:
PSAR (n+1) = PSAR (n) + AF x (EP – PSAR (n))
Trong đó:
Lưu ý:
Như chúng tôi đã chia sẻ ở trên, chỉ báo Parabolic SAR có thể chỉ ra xu hướng cũng như các điểm đảo chiều trong một biểu đồ giá. Do đó, các nhà giao dịch thường sử dụng chỉ báo này trong ba trường hợp dưới đây:
Tóm lại, trong trường hợp này, các nhà giao dịch sẽ thường vào lệnh khi các chấm SAR trở nên dốc và cách giá một đoạn nhất định. Điểm Cắt lỗ (Stop-loss) thông thường sẽ được đặt bên trên hoặc bên dưới chấm SAR hiện tại. Điểm Chốt lời (Take-profit) thường sẽ được để mở hoặc tùy vào chiến lược của từng nhà giao dịch khác nhau.
Để xác định xu hướng dựa theo chỉ báo Parabolic SAR, chúng ta sẽ cần áp dụng quy tắc 3 điểm như sau:
Như vậy, xu hướng tăng sẽ được xác định khi biểu đồ giá tịnh tiến dần lên bên trên các chấm SAR. Và ngược lại, xu hướng giảm được xác định khi giá di chuyển xuống bên dưới các chấm SAR.
Điểm Stop-loss giúp các nhà giao dịch giảm thiểu tối đa rủi ro trong công tác quản lý vốn của mình. Điều này đồng nghĩa với việc, khi thị trường tiến triển theo xu hướng tốt, các mức Stop-loss cũ sẽ bị phá bỏ và dịch chuyển dần theo những biến động mới của giá. Kỹ thuật này còn được gọi là Trailing stop (Dời điểm chốt lỗ).
Trong một xu hướng tăng, các nhà giao dịch sẽ có thể tạo một lệnh Mua (Buy) đồng thời đặt một điểm Stop-loss tương ứng với nó. Giá tiếp tục tăng lên, lúc này các chấm Parabolic SAR cũng sẽ tăng theo giá. Và đó chính là dấu hiệu để các nhà giao dịch tiến hành dịch chuyển điểm Stop-loss của mình sang một vị trí mới.
Trong vai trò là một chỉ báo xác định xu hướng, Parabolic SAR cũng có những ưu nhược điểm riêng của nó. Cụ thể là gì, phần tiếp theo trong bài viết này chúng ta sẽ cùng phân tích những ưu nhược điểm này của nó nhé.
Về cơ bản, chúng ta dễ dàng nhận thấy một chỉ báo SAR mang lại những lợi thế sau đây cho các nhà giao dịch:
Mặc dù Parabolic SAR mang lại nhiều lợi ích cho các nhà giao dịch là vậy song trên thực tế nó cũng có các hạn chế nhất định:
Không riêng gì chỉ báo Parabolic SAR, các chỉ báo kỹ thuật khác cũng chỉ mang tính chất định tính. Nó luôn tồn tại những hạn chế và kém hiệu quả trong một số điều kiện của thị trường. Để giải quyết những điểm hạn chế này, phương pháp kết hợp nhiều loại chỉ báo với nhau thường được xem như là một giải pháp thích hợp mà nhà giao dịch hay sử dụng. Ở phần tiếp theo trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách kết hợp Parabolic SAR với một số chỉ báo khác nhé.
Việc kết hợp chỉ báo Parabolic SAR với các chỉ báo khác nhằm mục đích khắc phục những hạn chế nhất định kể trên. Dưới đây là hai trong nhiều cách kết hợp thường được các nhà giao dịch sử dụng.
Vùng hỗ trợ và kháng cự cũng là một trong nhiều chỉ số thường dùng bởi nhà giao dịch. Việc kết hợp giữa Parabolic SAR và hỗ trợ kháng cự cũng giúp đưa ra những tín hiệu giao dịch nhanh và hiệu quả mà không cần chờ đến quy tắc 3 điểm như ở trường hợp 2 bên trên. Cụ thể:
Kết hợp giữa Parabolic SAR và vùng kháng cự để tìm ra điểm vào lệnh Bán (Sell).
Chỉ báo Parabolic SAR là một dạng chỉ báo về xu hướng. Trong khi đó, chỉ báo ADX (viết tắt của Average Directional Index) tập trung vào việc xác định sức mạnh của biến động giá. Sự kết hợp của hai chỉ báo này mang đến cho các nhà giao dịch một số tín hiệu như sau:
Lưu ý: Chỉ báo ADX chỉ nên dừng lại ở mức từ 20-40 mà thôi, con số lý tưởng ở mức 25. Nếu như chỉ báo ADX vượt mức 50, nhà giao dịch không nên vào lệnh vì sẽ có khả năng xảy ra một đợt đảo chiều bất ngờ. Như ví dụ trong hình dưới đây, chỉ báo ADX ở mức 55.33.
Như vậy, việc sử dụng chỉ báo Parabolic SAR trong việc phân tích biểu đồ giá ngoài việc giúp nhà giao dịch dự đoán được xu hướng, nó còn giúp họ có tìm ra những điểm ra vào lệnh phù hợp. Tuy nhiên, mọi chỉ số đều có những hạn chế nhất định của nó và PSAR cũng tương tự như vậy.
Việc kết hợp nhiều loại chỉ số với nhau trong khi phân tích biểu đồ sẽ giúp giảm đi những tín hiệu nhiễu có thể xảy ra trong quá trình giao dịch. Bài viết này đã đề cập đến hai cách thức kết hợp của hai công cụ khác nhau là ADX và vùng kháng cự, hỗ trợ. Mỗi công cụ này sẽ giúp bổ sung những yếu điểm mà PSAR gặp phải. Từ đó sẽ giúp đưa ra những tín hiệu nhanh và hiệu quả hơn. Ngoài ra, nhà giao dịch có thể kết hợp nó với các kênh giá hoặc mô hình nến cũng có thể mang lại những kết quả bất ngờ.
Hoạt động đầu tư này có mức rủi ro cao nên có thể không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Giá trị đầu tư có thể tăng lên và cũng có thể giảm xuống và các nhà đầu tư có thể mất tất cả vốn đầu tư. Trong mọi trường hợp, Exness sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào, dù ở mức toàn bộ hay một phần, về bất kỳ tổn thất hay thiệt hại nào gây ra bởi, phát sinh từ, hoặc liên quan đến bất kỳ giao dịch nào liên quan đến Hoạt động đầu tư. Mọi ý kiến được đưa ra có thể mang tính cá nhân của tác giả và có thể không phản ánh ý kiến của Exness.